Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Các dạng so sánh và siêu dạng

Dạng so sánh và siêu dạng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, có hai dạng so sánh:

  • Dạng so sánh bằng hơn (Komparativ)
  • Dạng siêu dạng nhất (Superlativ)

Ở bài học này, chúng ta sẽ học cách tạo ra các dạng so sánh và siêu dạng của tính từ và sử dụng chúng trong câu.

Dạng so sánh bằng hơn (Komparativ)[sửa | sửa mã nguồn]

Dạng so sánh bằng hơn được sử dụng để so sánh hai thứ tự hoặc tính chất khác nhau. Để tạo ra dạng so sánh bằng hơn, chúng ta thêm đuôi "-er" vào cuối của tính từ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
schnell (nhanh) shnell-er nhanh hơn
groß (lớn) gro-ßer lớn hơn
teuer (đắt) teu-er đắt hơn

Chú ý rằng một số tính từ có thể thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-er". Ví dụ:

  • Gut (tốt) → Besser (tốt hơn)
  • Hoch (cao) → Höher (cao hơn)
  • Groß (lớn) → Größer (lớn hơn)

Sau đây là một số cách khác để tạo ra dạng so sánh bằng hơn:

  • Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta sẽ lặp lại phụ âm và thêm đuôi "-er". Ví dụ: "dumm" (ngu) → "dum-mer" (ngu hơn).
  • Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng "t", "d" hoặc "s", chúng ta sẽ thêm "e" và đuôi "-r". Ví dụ: "alt" (già) → "äl-te-r" (già hơn).
  • Một số tính từ có dạng không thay đổi, như "gern" (thích) và "viel" (nhiều). Chúng ta sử dụng các từ "lieber" (thích hơn) và "mehr" (nhiều hơn) thay vì các dạng so sánh bằng hơn thông thường.

Dạng siêu dạng nhất (Superlativ)[sửa | sửa mã nguồn]

Dạng siêu dạng nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn các thứ tự hoặc tính chất khác nhau. Để tạo ra dạng siêu dạng nhất, chúng ta thêm đuôi "-ste" hoặc "-ste-n" vào cuối của tính từ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
schnell (nhanh) am shnell-sten nhanh nhất
groß (lớn) am gro-ß-sten lớn nhất
teuer (đắt) am teu-er-sten đắt nhất

Chú ý rằng một số tính từ có thể thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-ste" hoặc "-sten". Ví dụ:

  • Gut (tốt) → Am besten (tốt nhất)
  • Hoch (cao) → Am höchsten (cao nhất)
  • Groß (lớn) → Am größten (lớn nhất)

Sau đây là một số cách khác để tạo ra dạng siêu dạng nhất:

  • Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta sẽ lặp lại phụ âm và thêm đuôi "-sten". Ví dụ: "dumm" (ngu) → "dum-mes-ten" (ngu nhất).
  • Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng "t", "d" hoặc "s", chúng ta sẽ thêm "e" và đuôi "-sten". Ví dụ: "alt" (già) → "äl-te-sten" (già nhất).
  • Một số tính từ có dạng không thay đổi, như "gern" (thích) và "viel" (nhiều). Chúng ta sử dụng các từ "am liebsten" (thích nhất) và "am meisten" (nhiều nhất) thay vì các dạng siêu dạng nhất thông thường.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Dùng tính từ đã cho để hoàn thành các câu sau:

  1. Ich bin _____ (groß) als mein Bruder.
  2. Das Buch ist _____ (interessant) als der Film.
  3. Meine Mutter kocht _____ (gut) als dein Vater.
  4. Ich bin _____ (jung) als meine Freundin.
  5. Mein Hund ist _____ (klein) als dein Hund.

Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Ich bin größer als mein Bruder. 2. Das Buch ist interessanter als der Film. 3. Meine Mutter kocht besser als dein Vater. 4. Ich bin jünger als meine Freundin. 5. Mein Hund ist kleiner als dein Hund.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson